Home / Liên hệ / giá trái cây chợ đầu mối hôm nay Giá Trái Cây Chợ Đầu Mối Hôm Nay 06/10/2021 Giá nông sản – Cập nhật bảng báo giá nông sản hôm nayGiá nông sản – Cập nhật bảng báo giá nông sản hôm nay, ngân sách thị trường sản phẩm nông nghiệp tại tphcm, hà nội, giá bán nông sản chợ làm mối thủ đức, giá chỉ nông sản trực tuyến..Giá nông sảnCập nhật giá nông sản chợ mối manh thủ đứcSTTTên sản phẩmGiá cả thị phần (VNĐ/kg)IRau lá, củ quả1Cải thảo12.0002Xà lách búp10.0003Cải bắp tròn16.0004Cải ngọt9.0005Cải bẹ xanh17.0006Rau muống nước22.0007Rau muống hạt11.0008Cải thìa8.0009Rau quế12.00010Bầu6.00011Su su7.00012Khoai lang bí10.00013Cà chua6.00014Bông cải xanh18.00015Cà rốt22.00016Củ cải trắng6.00017Su hào12.00018Đậu hà lan68.00019Đậu côve trắng19.00020Khoai tây hồng28.00021Bí đỏ11.00022Bí xanh6.00023Khổ qua12.00024Dưa leo11.00025Đậu bắp17.00026Cà tím11.00027Ớt cay Batri64.00028Chanh giấy27.00029Tỏi88.00030Hành lá (hành hương)21.00031Ngò rí18.00032Rau dền8.000IITrái cây1Cam sành14.0002Cam xoàn28.0003Quýt đường35.0004Quýt tiều30.0005Bưởi da xanh18.0006Bưởi năm roi18.0007Xoài Đài LoanKhông tất cả hàng8Xoài cát Hòa Lộc130.0009Xoài ghép18.00010Xoài cat chu13.00012Dưa hấu dài đỏ43.00013Dưa hấu sọc11.00015Thanh Long Bình Thuận27.00016Thanh Long Long AnKhông có hàng17Đu đủ18.00018Chôm chôm thái45.00019Chôm chôm nhãn28.00020Mãng cầu trònKhông gồm hàng21Nhãn huếKhông bao gồm hàng22Nhãn xuồng43.00023Lồng mứtKhông bao gồm hàngBảng giá bán nông sản chợ mai dong Bình ĐiềnSTTA/ NGÀNH HÀNG THỦY HẢI SẢN TƯƠI: đồng/kgCá biển:đồng/kg1Cá thu (R.Giá – P.Quốc)148.0002Cá ngân (R.Giá – S.Trăng)75.0003Cá chẻm (K.Giang – S.Trăng)90.0004Cá đổng (K.Giang-S.Trăng)75.0005Cá nục (T.Giang – V.Tàu)60.0006Bạc má (S.trăng – V.Tàu)75.0007Cá bớp ( M.Hải – K.Giang)240.0008Cá trung bình (Đà lạt – Sapa)Không gồm hàngThủy thủy sản khác :1Tôm sú sinh sống (Bến Tre)360.0002Mực ống (K.Giang-P.Quốc)250.0003Mực lá (K.Giang-P.Quốc)250.0004Bạch tuộc (V.tàu – R.Giá)170.0005Tôm thẻ (Khánh Hòa)265.0006Tôm càng (B.Tre – S.Trăng)280.0007Ghẹ (Vũng Tàu)350.000Cá nhập khẩu :1Cá nục bông (Nhật)43.0002Cá hồi (Nauy – bỏ ra lê)215.0003Đầu hồi (Đài loan)60.0004Mực ống-lá(NK Đài loan)100.000Cá Đồng:1Cá điêu hồng (V.Long-CT-ĐN)48.0002Cá hú (C.Thơ-A.Giang)65.0003Cá trê lai (C.Thơ)28.0004Cá tra (V.Long – C.Thơ)35.0005Cá basa (A.Giang-C.Thơ)50.0006Cá rô (Trị An – Đ.Tháp)38.0007Cá lóc (A.Giang-Đ.Tháp)65.0008Cá kèo (C.Thơ-B.Liêu)70.0009Cá thát lát (T.Ninh-B.Liêu)150.000Ếch(N.Bè-C.Thơ-Đ.Tháp-L.An)50.000Lươn ( AG-C.Thơ-T.Ninh-HCM)225.000Hải sản phụ :1Nghêu (Hà Nội)40.0002Nghêu (G.Công-C.Giờ-B.Tre)55.0003Sò lông (Bình Thuận)90.0004Sò ngày tiết (Cà Mau – Hà Tiên)180.0005Ốc mùi hương (N.Trang – P.Thiết)480.0006Ốc bươu (L.Xuyêm)60.0007Chem chép (Cà Mau)45.000B/ NGÀNH HÀNG THỦY HẢI SẢN KHÔ:1Tôm thô (Kiên Giang)–2Mực thô (Kiên Giang)1,050.0003Khô cá sặc (An Giang)1,000.0004Khô cá tra (An Giang)310.0005Khô cá đù (Kiên Giang)120.0006Khô cá mát (Kiên Giang)125.0007Khô cá lóc (Đ.Tháp – A.Giang)280.0008Khô cá khoai (Cà Mau)130.0009Khô cá đao, mặt đường (K.Giang)340.00010Mắm cá thu (Kiên Giang)270.00011Mắm cá chét (Kiên Giang)250.00012Mắm ruốc (Vũng Tàu)175.00013Mắm cá sặc (An Giang)55.00014Lạp xưởng (Tp.HCM)50.000C/ NGÀNH HÀNG rau củ – CỦ – QUẢ:Trái cây:1Bom (Trung Quốc)Không tất cả hàng2Nho (Trung Quốc)Không tất cả hàng3Nho (Mỹ)35.0004Me (Thái lan)50.0005Thanh long (L.An-P.Thiết)160.0006Mãng mong (Tây Ninh)25.0007Bưởi (Vĩnh Long)15.0008Bưởi (B.Tre)25.0009Bơ (Đ.Lạt)20.00010Mãng mong xiêm (T.Giang)35.00011Bòn bon (Thái Lan)30.00012Xoài cát (Đồng Tháp)45.00013Hồng (T.Quốc)30.00014Nhãn (T.Giang)20.000C/ NGÀNH HÀNG rau – CỦ – QUẢ:1Sầu riêng rẽ (Miền tây)15.0002Quýt (Lai vung)14.0003Dưa hấu (Long An )40.0004Hồng (Đ.Lạt)25.0005Chôm chôm (T.Giang)40.0006Thơm (T.Giang)Không tất cả hàng7Cam sành (Hậu Giang)Không tất cả hàng8Mận (T.Giang)Không có hàngCủ quả:1Bắp cải (Đà lạt)20.0002Cải thảo (Đà lạt)21.0003Củ cải trắng(Đ.Lạt-P.Rang-Đ.Nông15.0004Bông cải white (Trung Quốc)8.0005Khổ qua (L.An-T.Ninh-T.Giang-CT20.0006Dưa leo (L.An-T.Ninh-T.Giang-CT)8.0007Đậu que (Đà lạt)34.0008Cà chua (Đ.Lạt-P.Rang-Đ.Nông)10.0009Cà rốt (Đà lạt)35.00010Cà rốt (Trung Quốc)10.00011Khoai tây (Đà lạt)45.00012Khoai tây (Trung Quốc)Đồng/kgRau lá:1Cải rổ (B.Liêu-C.Thơ )12.0002Cải ngọt (Tiền Giang-L.An-Đ.Nai )10.0003Cải xanh (Tiền Giang-L.An-Đ.Nai )15.0004Xà lách búp (Đà Lạt)12.0005Xà lách xoong (L.An-Đ.lạt-C.Thơ)30.0006Xà lách tua (Đ.lạt)10.0007Rau muống (Củ chi-L.An-T.Gian8.0008Nấm rơm trắng (Đ.Tháp-Tr.Vinh65.0009Nấm các loại (Trung Quốc)80.000Gia vị:1Củ hành white (Trung Quốc).2Củ hành white (Đà lạt)15.0003Củ hành đỏ (Vĩnh châu)25.0004Ớt hiểm (Tiền Giang- L.An)75.0005Chanh (Bến Tre)90.0006Củ hành tím (Trung Quốc)15.0007Tỏi (Hà Nội)30.0008Tỏi (Trung Quốc)60.000Gừng (B.Liêu, L.An, BMT)27.0009Gừng (Trung Quốc)32.000D/ NGÀNH HÀNG SÚC SẢN – GIA CẦM: Đồng/kg1Đùi kê (nhập khẩu)Không tất cả hàng2Cánh con gà (nhập khẩu)38.0003Bẹ gà (nhập khẩu)55.0004Chân con gà (nhập khẩu)20.0005Đùi gà nóng42.0006Cánh kê nóng60.0007Bẹ gà nóng45.0008Chân kê nóng30.0009Gà tam hoàng nguyên con55.00010Gà công nghiệp nguyên con45.00011Vịt nguyên con40.00012Heo thịt (L.An – Bình Chánh)50.00013Heo nái (L.An – Bình Chánh)90.00014Đùi55.00015Cốc lết72.00016Ba rọi80.00017Vai80.00018Giò sau – Giò trước105.00019Nạc75.00020Sườn non65.000Bảng giá chỉ nông sản chợ tân phú trung củ chiSttMặt hàngGiá (đ/kg)IBảng giá bán Rau củ quả1Cải thảo16.0002Xà lách búp22.0003Cải bắp tròn16.0004Cải ngọt16.0005Cải bẹ xanh15.0006Rau muống nước8.0007Rau muống hạt18.0008Cải thìa20.0009Rau quế30.00010Bầu12.00011Su su11.00012Khoai lang bí15.00013Cà chua15.00014Bông cải xanh33.00015Cà rốt17.00016Củ cải trắng10.00017Su hào14.00018Đậu hà lan85.00019Đậu cô ve trắng85.00020Khoai tây hồng20.00021Bí đỏ21.00022Bí xanh18.00023Khổ qua18.00024Dưa leo20.00025Đậu bắp30.00026Cà tím18.00027Ớt cay75.00028Chanh giấy18.00029Tỏi70.00030Hành lá ( hành hương)22.00031Ngò rí45.00032Ớt hiểm130.000IIBảng giá bán Trái cây các loại1Cam sành20.0002Quýt đường45.0003Bưởi domain authority xanh45.0004Bưởi năm roi30.0005Xoài Đài Loan45.0006Xoài cát Hòa Lộckhông gồm hàng7Xoài cat chukhông có hàng8Dưa hấu dài đỏ14.0009Thanh Long Bình Thuận25.00010Đu đủ15.00013Mãng cầu tròn60.00014Nhãn xuồngkhông bao gồm hàng15Sầu riêng rẽ khổ quakhông gồm hàng16Sầu riêng rẽ Ri 6không bao gồm hàngIIISẢN PHẨM KHÁC1Trứng con kê (vĩ 10 cái)26.0002Trứng vịt (vĩ 10 cái)29.0003Thịt heo đùi110.0004Thịt heo nạc110.0005Thịt nạc đùi bò240.0006Thịt nạc thăn bò260.0007Gạo một bụi19.0008Gạo người vợ thơm chợ Đào20.0009Gạo Tài Nguyên20.00010Gạo Đài Loan20.00011Gạo Tẻ thường15.00012Gạo Thơm Thái18.000