Home / Liên hệ / điểm chuẩn đại học mở tp hcm 2016 Điểm Chuẩn Đại Học Mở Tp Hcm 2016 07/10/2021 STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 52760101 Công tác làng mạc hội A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 15 2 52580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 22.25 3 52510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng xây dựng A00; A01; D01; D07 23.25 4 52480101 Khoa học sản phẩm tính A00; A01; D01; D07 20 5 52420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D01; D07 16 6 52380107C Luật kinh tế tài chính (CT unique cao) A01; D01; D07; D14 --- 7 52380107 Luật tởm tế A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06; 20.5 8 52380101 Luật A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06; 19 9 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 15 10 52340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 --- 11 52340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 --- 12 52340301C Kế toán (CT quality cao) A01; D01; D07; D96 --- 13 52340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 18 14 52340201C Tài thiết yếu – ngân hàng (CT quality cao) A01; D01; D07; D96 --- 15 52340201 Tài chủ yếu – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 18 16 52340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 --- 17 52340101C Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) A01; D01; D07; D96 --- 18 52340101 Quản trị gớm doanh A00; A01; D01; D07 19.5 19 52310301 Xã hội học A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 16 20 52310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 18 21 52220214 Đông phái nam Á học A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 16 22 52220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 22 23 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 20 24 52220201C Ngôn ngữ Anh (CT quality cao) A01; D01; D14; D78 --- 25 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D78 24 MBS - Trường đh mở Tp.HCM